einartig /a/
thuần nhất, thuần chất, đông nhất, đồng tính, cùng loại, đồng loại.
Einheitlichkeit /í =/
1. [sự] thống nhắt, nhất trí; 2. [sự] cùng kiểu, cùng loại, đồng loại, đồng nhắt.
einschlachtig /a/
thuần nhắt, thuần chất, đồng nhắt, đồng tính, cùng [một] loại, đồng loại.
einheitlich /a/
1. thổng nhất, đồng nhắt, duy nhất, chung, nhất trí, nguyên; einheitlich e Konstruktion (kĩ thuật) két cấu toàn bô; 2. cùng kiểu, cùng loại, đồng loại, giống nhau, đồng nhất, thống nhất hóa, quy cách hóa; 3. đồng tâm, đồng lòng.