Việt
đông nhất
giông hệt
tương đồng.
thông nhắt
vạn năng
xã hội
nhân loại
pl. -
thuần nhất
thuần chất
đồng tính
cùng loại
đồng loại.
Đức
wesensgleich
Allgemeinheit
einartig
wesensgleich /a/
đông nhất, giông hệt, tương đồng.
Allgemeinheit /f =/
1. [tính, sự] đông nhất, thông nhắt, vạn năng; 2. xã hội, nhân loại; 3. pl. -
einartig /a/
thuần nhất, thuần chất, đông nhất, đồng tính, cùng loại, đồng loại.