TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đông nhất

đông nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giông hệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tương đồng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông nhắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vạn năng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xã hội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân loại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl. -

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuần nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuần chất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cùng loại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng loại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đông nhất

wesensgleich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Allgemeinheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einartig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wesensgleich /a/

đông nhất, giông hệt, tương đồng.

Allgemeinheit /f =/

1. [tính, sự] đông nhất, thông nhắt, vạn năng; 2. xã hội, nhân loại; 3. pl. -

einartig /a/

thuần nhất, thuần chất, đông nhất, đồng tính, cùng loại, đồng loại.