TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

allgemeinheit

Phổ biến

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển triết học Kant

Phổ cập

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Phổ quát

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

đông nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông nhắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vạn năng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xã hội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân loại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl. -

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

allgemeinheit

universality

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển triết học Kant

Đức

allgemeinheit

Allgemeinheit

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển triết học Kant
Từ điển triết học Kant

Phổ biến (tính) [Đức: Allgemeinheit; Anh: universality]

-> > Phạm trù, Diễn dịch, Cá biệt, Tất yếu,

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Allgemeinheit /f =/

1. [tính, sự] đông nhất, thông nhắt, vạn năng; 2. xã hội, nhân loại; 3. pl. -

Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Allgemeinheit

[VI] Phổ biến; Phổ cập; Phổ quát

[DE] Allgemeinheit

[EN] universality