TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

universality

Phổ biến

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển triết học Kant

Đại Thể

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Phổ biến tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

toàn thể tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phổ quát tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tính chất chung

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tính phổ thông.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Phổ cập

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Phổ quát

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Anh

universality

universality

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển triết học Kant

Đức

universality

Allgemeinheit

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển triết học Kant

Allgenteinheit

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Từ điển triết học Kant

Phổ biến (tính) [Đức: Allgemeinheit; Anh: universality]

-> > Phạm trù, Diễn dịch, Cá biệt, Tất yếu,

Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

universality

[VI] Phổ biến; Phổ cập; Phổ quát

[DE] Allgemeinheit

[EN] universality

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

universality

Phổ biến tính, toàn thể tính, phổ quát tính, tính chất chung, tính phổ thông.

TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

universality

[EN] universality

[DE] Allgenteinheit

[VI] Đại Thể [tính]

[VI] tổng thể khách quan và bao gồm