unitär /a/
1. dơn vị; 2. thông nhắt,
Gleichschaltung /f =/
sự] thông nhắt, thống nhất hóa; qui cách hóa, tiêu chuẩn hóa, chuẩn hóa, thích nghi, thích úng, xu thòi, tủy thòi.
konföderieren
thông nhắt, gia nhập liên bang.
Allgemeinheit /f =/
1. [tính, sự] đông nhất, thông nhắt, vạn năng; 2. xã hội, nhân loại; 3. pl. -