TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thông nhắt

dơn vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông nhắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thống nhất hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia nhập liên bang.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đông nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vạn năng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xã hội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân loại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl. -

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

thông nhắt

unitär

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gleichschaltung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

konföderieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Allgemeinheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unitär /a/

1. dơn vị; 2. thông nhắt,

Gleichschaltung /f =/

sự] thông nhắt, thống nhất hóa; qui cách hóa, tiêu chuẩn hóa, chuẩn hóa, thích nghi, thích úng, xu thòi, tủy thòi.

konföderieren

thông nhắt, gia nhập liên bang.

Allgemeinheit /f =/

1. [tính, sự] đông nhất, thông nhắt, vạn năng; 2. xã hội, nhân loại; 3. pl. -