Gleichschaltung /f =/
sự] thông nhắt, thống nhất hóa; qui cách hóa, tiêu chuẩn hóa, chuẩn hóa, thích nghi, thích úng, xu thòi, tủy thòi.
vereinheitlichen /vt/
thống nhắt, thống nhất hóa, qui cách hóa, tiêu chuẩn hóa.
einheitlich /a/
1. thổng nhất, đồng nhắt, duy nhất, chung, nhất trí, nguyên; einheitlich e Konstruktion (kĩ thuật) két cấu toàn bô; 2. cùng kiểu, cùng loại, đồng loại, giống nhau, đồng nhất, thống nhất hóa, quy cách hóa; 3. đồng tâm, đồng lòng.