TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chung

chung

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển Tầm Nguyên
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

công cộng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

công

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

thưường

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tổng quát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

toàn bộ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

còng cộng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

có cùng đặc điểm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tông

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

phổ biến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cùng đặc điểm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
chủng

chủng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dòng

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

tiêm chủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
chưng

chưng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
chứng

chứng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
chùng

chùng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
chúng

chúng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
chửng

chửng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
chững

chững

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
chúng con

chúng con

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
chừng

chừng

 
Từ điển tiếng việt
cái chung

cái tách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái chung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chung

General

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

common

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

generic

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 bulk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 generic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 public

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Communal

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

public

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

overall

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
chưng

 autoclave

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 distillation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

boil down

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
chùng

 loose

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
chúng

 they

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

harmonious community

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
chứng

attest

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

IstêriHysteria

 
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ này chỉ có tính tham khảo!

to attain

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to witness

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
chủng

seed

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

caste

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

race

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to sow

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to vaccinate

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

variety

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

chưng

dämpfen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kochen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dünsten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chưng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

brennen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einkochen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
chung

Allgemeines

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

gegenseitig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wechselseitig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gemein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gemeinsam

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

allgemein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zusammen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gemeinschaftlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gesamt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kommunal

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

General-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kommunal-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Gemeinde-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Allgemein-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Zusammenlegen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Ende

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schluß

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Abschluß

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

global

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

generisch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
chùng

schlaff

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

locker

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lose

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lose gespannt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
chủng

impfen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Impfung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

inokulieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
chứng

Mangel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Fehler

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Defekt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
chửng

auf einen Schluck

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mit einem Zuge

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
chững

Mittel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Weg

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kunstgriff

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

entbinden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

entlassen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

entlasten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
cái chung

Schale

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Gemeinsame Verteilerleiste

Ống phân phối chung

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Allgemeine Regeln

Quy định chung

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Allgemeine Regel

Quy tắc chung

Materialpaarung

Vật liệu dùng chung

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

 Allgemeine Grundlagen:

 Nguyên tắc chung:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Schale Kaffee trinken

uống một tách cà phê.

Schnaps brennen

nấu rượu, chưng cất rượu

er brennt selbst

ông ta tự nấu rượu. 1

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

inokulieren /vt (y)/

chủng, tiêm chủng; (nông nghiệp) ghép, ghép cây.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

generisch /adj/M_TÍNH/

[EN] generic

[VI] chung, (có) cùng đặc điểm

einkochen /vt/CNT_PHẨM/

[EN] boil down

[VI] chưng, cô

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

variety

dòng, chủng

Nhóm các sinh vật giống nhau trong cùng một loài nhưng khác biệt so với các nhóm khác của loài. Các sinh vật của một dòng truyền các đặc tính của chúng đến thế hệ con của chúng, nhưng cũng có khả năng lai với các dòng khác trong cùng loài. Thuật ngữ thường được dùng hạn chế đối với các loài thực vật.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

common

Chung, phổ biến

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

general

chung; toàn bộ

common

chung, còng cộng

public

chung, công cộng

generic

chung, có cùng đặc điểm

overall

toàn bộ; tông, chung

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

global /[global] (Adj.)/

chung; tổng quát (allgemein);

Schale /[’Jada], die; -, -n/

(bes ôsteiT ) cái tách; cái chung (Tasse);

uống một tách cà phê. : eine Schale Kaffee trinken

dämpfen /['dempfan] (sw. V.; hat)/

hấp; chưng;

brennen /[’brenon] (unr. V.; hat)/

chưng; cất (durch Destillation her stellen);

nấu rượu, chưng cất rượu : Schnaps brennen ông ta tự nấu rượu. 1 : er brennt selbst

Từ điển toán học Anh-Việt

common

chung, thưường

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Communal

(adj) công, chung

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

chúng

harmonious community

chứng

to attain, to witness

chủng

seed, caste, race, to sow, to vaccinate

Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

IstêriHysteria

Chứng

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Chủng

giống, loại, chủng loại, chủng sinh, chủng tộc, chủng viện, binh chủng, dị chủng, diệt chủng, đồng chủng; trồng, chủng đậu, chủng tử.

Chửng

nuốt chửng (nuốt trộng), té bổ chửng.

Chững

chưa vững, chững chạc, chững chàng, chập chững, lững chững.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

attest

chứng (hực

Từ điển Tầm Nguyên

Chung

Un đúc lại. Khí thiêng chung lại một nhà họ Dương. Thơ Cổ Một thứ đồ dùng để đong lường. Xe trăm cổ, thóc muôn chung. Khuyến Hiếu Ca Chén uống rượu. Cuộc tỉnh say, say tỉnh một vài chung. Câu Hát

Từ điển tiếng việt

chung

- 1 d. (cũ). Chén uống rượu.< br> - 2 I t. 1 Thuộc về mọi người, mọi vật, có liên quan đến tất cả; phân biệt với riêng. Của chung. Quyền lợi chung. Quy luật chung. 2 Có tính chất bao quát, gồm những cái chính, cái cơ bản. Học thuyết chung. Đường lối chung. Nói chung*. Chung chung*. 3 (thường dùng phụ cho đg.). Cùng với nhau, chứ không phải người nào người ấy tách riêng ra. Ở chung một nhà. Cùng hát chung một bài. Chung sống với nhau.< br> - II đg. 1 Cùng có với nhau. Hai nhà sân. 2 Góp lại với nhau. Chung vốn. Chung sức.

chùng

- 1 t. 1 Ở trạng thái không được kéo cho thẳng ra theo bề dài; trái với căng. Dây đàn chùng. 2 (Quần áo) dài và rộng, khi mặc vào có những chỗ dồn lại, không thẳng. Quần chùng áo dài. Thích mặc hơi chùng.< br> - 2 t. (ph.). Vụng lén. Ăn chùng, nói vụng.

chúng

- 1 dt. Như Chúng bạn: Đàn ông vượt bể có chúng, có bạn (tng).< br> - 2 đt. Chúng nó nói tắt: Bọn đế quốc tham lam vô hạn, chúng muốn biến nhiều nước thành thuộc địa của chúng.

chưng

- 1 đgt. 1. Đun nhỏ lửa cho chín: Chưng trứng, Chưng mắm 2. Cất một chất bằng nhiệt, khiến chất ấy hoá thành hơi: Chưng dầu mỏ.< br> - 2 đgt. Khoe khoang bằng cách phô bày: Ông chưng mấy bộ cánh mới (Tú-mỡ) Câu châm ngôn của ông cha ngày trước, họ khuếch khoác chưng ra.< br> - 3 gt. (dịch chữ Hán chi) Tại, ở: Thẹn chưng mũ áo, hổ cùng đai cân (NĐM); Bởi chưng; Vì chưng.

chủng

- I. dt. Loài, giống. II. Trồng cấy vác xin hay độc tố vi khuẩn vào da thịt để phòng bệnh hoặc để chẩn đoán, nghiên cứu: chủng đậu sơ chủng tiêm chủng.

chừng

- dt. Mức độ: Chi tiêu có chừng, Nghĩ nhan sắc đương chừng hoa nở (Chp). // trgt. Phỏng độ, vào khoảng: Buổi họp chừng năm chục người 2. Hầu như: Non quanh chừng đã lạnh rồi (Tố-hữu).

chứng

- 1 dt. 1. Tật xấu: Gái chồng rẫy, phi chứng nọ thì tật kia (tng) 2. (y) Dấu hiệu biểu lộ một trạng thái bất thường trong cơ thể: Chứng đau bụng kinh niên.< br> - 2 dt. Cái có thể dựa vào để tỏ là có thực: Nói có sách, mách có chứng (tng). // đgt. Có bằng cớ rõ ràng: Việc ấy đủ chứng là nó đã làm liều 2. Soi xét cho: Trời nào chứng mãi cho người rông càn (Tú-mỡ).

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

General

chung

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bulk, generic

chung

 public /toán & tin/

chung, công cộng

 public /toán & tin/

chung, công cộng

 autoclave

chưng

 loose

chùng

 they

chúng

 distillation /y học/

sự cất, chưng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chung

1) gegenseitig (a), wechselseitig (a), gemein (a), gemeinsam (a), allgemein (a), zusammen (a), gemeinschaftlich (a), gesamt (a), kommunal (a), General-, Kommunal-, Gemeinde-; Allgemein-; của chung Kommunalgut n, Allgemeingut n; kẻ thù chung Gemeinfeind m; tài sản chung Gemeinbesitz m;

2) (góp) Zusammenlegen vt; chung vổn Kapital Zusammenlegen;

3) (hợp nhăt) vereinen vt, verbinden vt; chung sức die Kräfte vereinen;

4) (kết thúc) Ende n, Schluß m, Abschluß m

chùng

schlaff (a), locker (a), lose (a), lose gespannt (a); dây chùng schlaff gespanntes Seil n; lockern vt; sự chùng Lockerung f

chưng

1) kochen vi, dämpfen vt, dünsten vt; chưng cách thủy dünsten vt, unter Dampf kochen;

2) (phô bày) zur Schau stellen, vorstellen vt, ausstellen vt, zeigen vt, prunken vi; chưng của cải Gut prunken; sáng chưng sehr leuchtend;

chủng

1) (y) impfen vt; Impfung f;

2) chủng người Rasse f; Menschenrasse f chủng biệt Rassenmerkmale n/pl, Rassenunterschied m/pl.

chứng

Mangel m, Fehler m, Defekt

chửng

auf einen Schluck, mit einem Zuge; nuốt chửng auf einen Zug austrinken, ausschlucken vt

chững

1) (trẻ tập dứng) noch unsicher auf den Beinen stehen;

2) (vè ăn mặc) elegant (a), fein (a), korrekt (a); ăn mặc chững lắm sehr elegant angekleidet chững chạc selbständig (a), elegant (a), fein (a), korrekt (a), tüchtig (a), auständig (a); ăn mặc. chững sich elegant kleiden; ăn nói chững korrekt sprechen chước

3) Mittel n, Weg m, Kunstgriff m; mưu ma chững quỷ Hexerei f, Zauberkunst f;

4) entbinden vt, entlassen vt, entlasten vt

chúng con

(với người lớn tuổi hon) wir (pron)

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chung

[DE] Allgemeines

[EN] General

[VI] chung