Việt
chưng
sự cất
cô
hấp
cất
sự tiêu hóa
khả năng tiêu hóa
ninh.
Anh
autoclave
distillation
boil down
Đức
dämpfen
kochen
dünsten
einkochen
brennen
Digestion
Atmosphärische Destillation (Bild 1).
Chưng cất khí quyển (Hình 1).
Diskontinuierliche Rektifikation
Kỹ thuật chưng cất phân đoạn
Kontinuierliche Rektifikation
Kỹ thuật chưng cất liên tục
Destillation
Hình 3: Chưng cất
■ Fraktionierte Destillation
■ Chưng cất phân đoạn
Schnaps brennen
nấu rượu, chưng cất rượu
er brennt selbst
ông ta tự nấu rượu. 1
Digestion /í =, -en/
1. (y) sự tiêu hóa, khả năng tiêu hóa; 2. (kĩ thuật) [sự] chưng, ninh.
dämpfen /['dempfan] (sw. V.; hat)/
hấp; chưng;
brennen /[’brenon] (unr. V.; hat)/
chưng; cất (durch Destillation her stellen);
nấu rượu, chưng cất rượu : Schnaps brennen ông ta tự nấu rượu. 1 : er brennt selbst
einkochen /vt/CNT_PHẨM/
[EN] boil down
[VI] chưng, cô
- 1 đgt. 1. Đun nhỏ lửa cho chín: Chưng trứng, Chưng mắm 2. Cất một chất bằng nhiệt, khiến chất ấy hoá thành hơi: Chưng dầu mỏ.< br> - 2 đgt. Khoe khoang bằng cách phô bày: Ông chưng mấy bộ cánh mới (Tú-mỡ) Câu châm ngôn của ông cha ngày trước, họ khuếch khoác chưng ra.< br> - 3 gt. (dịch chữ Hán chi) Tại, ở: Thẹn chưng mũ áo, hổ cùng đai cân (NĐM); Bởi chưng; Vì chưng.
distillation /y học/
sự cất, chưng
1) kochen vi, dämpfen vt, dünsten vt; chưng cách thủy dünsten vt, unter Dampf kochen;
2) (phô bày) zur Schau stellen, vorstellen vt, ausstellen vt, zeigen vt, prunken vi; chưng của cải Gut prunken; sáng chưng sehr leuchtend;