Hoffräulein /n -s, =/
cô(phù dâu.
Format /n -(e)s, -e/
khổ, cô; ein Mensch von Format người siêu phàm, người kiệt xuất.
Seelendurchmesser /m -s, = (quân sự)/
ca lip, cô, cũ; Seelen
Tante /í =, -n (em của bô)/
cô, O; (chị của bố) bác, bá; (em gái mẹ) dì; (chị gái mẹ) bác, bá; (vơ của anh cha) bác gái; (vợ của em cha) thím; (vợ của anh, em mẹ) mỢ; 2. (tiếng xưng hô) bác, bá, thím, o, cô, mợ.
Maßbreite /í =, -n/
í =, kích thưóc, cô, khổ. số.
evaporieren /vt (hóa)/
làm... bốc hơi (bay hơi), cô, cô đặc; evaporierte Milch sũa đặc.
auskochen /I vt/
1. nấu qúa chín, cô, canh, sắc; 2. ngồi; II vi (s) [được] nấu qúa chín, cô, canh.
dimensional /I a/
thuộc] chiều, kích thưóc, cô, khổ, thứ nguyên; xác định thứ nguyên, có thú nguyên; II adv có thứ nguyên.
ausbrühen /vt/
làm bốc hơi, làm bay hơi, cô, canh, sắc.
eindicken /vt/
1. (hóa) làm vón, làm ngúng, làm đặc, cô (dung dịch); 2. đặc, cô lại.
Fräulein /n -s, =/
cô, tiểu thư, cô nương, công nương, thiéu nữ, thanh nữ.
Muhme /f =, -n/
1. cô, o, bá, dì, bác gái, mỢ; 2. chị họ, em họ.
Base I /f =, -n/
1. cô, o, bá, dì, bác gái, thím, mợ, bá; anh, chị em họ; [ngủơi] thânthiát. thân thuộc, họ hàng, bà con, họ đương, họ mạc; [ngưòi] mẹ dõ đầu; 2. (nghĩa bóng) ngưòi đàn bà đơm đặt chuyên, mụ ngồi lê dỗi mách
Größe /f =, -n/
1. độ lón, kích thưỏc, cô, độ, lượng, đại lượng; eine unbekannte Größe (toán) ẩn số; 2. danh tiếng, tiếng tăm, thanh danh, ngưòi nổi tiếng; eine wissenschaftliche Größe nhà bác học ldn; 3. [sự] cao cả, vĩ đại, hùng vĩ, hùng tráng.
Maß /n-es, -e/
1. đơn vị đo lưòng, độ đo, dụng cụ đo lường; in dem - e wie, als (thành ngữ) cú càng... lại càng...; 2. kích thưdc, thưóc đo, óng đong; (nghĩa bóng) tiêu chuẩn, chuẩn mực, chuẩn độ; 3. múc, mực, múc độ, chừng mực, giói hạn; ohne Maß und Ziel không có chừng mực, vô độ; über alle Maß en quá dỗi; 4. kích thưỏc, cô, số, khổ; 5. pl cóc đong; zwei Maß Bier hai cốc bia^eín gerüttelt und geschüttelt Maß tha hồ, thỏa chí, thỏa thích, thỏa thuê, thỏa ý, đầy dẫy, vô thiên lủng; mít eigenem - (e) messen suy bụng ta ra bụng ngưài.’
agglomerieren /vt/
cô dặc, cô, canh, làm đặc lại;
Verdichtung /f =, -en/
1. [sự] cô đặc, canh; 2.(kĩ thuật) [sự] cô, tập trung, tuyển tinh; 3.[sự] ngưng tụ, ngưng kết, tích tụ.
verdichten /vt/
1. cô đặc, cô lại, cô, canh, làm... đặc lại, làm.... đông dậc; 2. (kĩ thuật) tập trung, cô đặc; (mỏ) tuyển tinh; 3.ngưng, ngưng tụ, ngưng kết, tích tụ;
eindichten /vt/
cô đặc, cô lại, cô, canh, làm... đậc (đông) lại, làm... đông đặc, làm... chặt lại, làm... sít lại, nén chặt, nện chặt, nồm chặt, đầm chặt.
nachdichten 1
1 vt cô đặc, cô lại, cô, canh, làm... cô đặc lại [chặt lại], nêm chặt; II vi cô đặc, cô lại, chặt lại, khít lại, rắn lại.
suchen /vt, vi (n/
vt, vi (nachD) 1. tim kiếm, tìm tỏi, tìm, kiém; Rat bei fm suchen hỏi ý kiến; xin ý kién, thỉnh thị; eine Lösung suchen tìm một giải pháp; 2. hái, nhặt, lượm; thu nhặt, thu lượm, thu hoạch (qủa, nấm); 3. (zu + inf) nỗ lực, cố gắng, rán sức, gắng sức, cô (làm gì); das Weite suchen (thân) chuồn đ.