TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kích thưóc

kích thưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khổ. số.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thứ nguyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

kích thưóc

Maßbreite

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dimensional

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Je nach Baugröße darf das zu pulverisierende Granulat eine maximale Körnung von6 mm bis 8 mm aufweisen.

Tùy thuộc vào kích cỡ máy, các hạt chỉ được phép có kích thưóc tối đa từ 6 mm đến 8 mm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Maßbreite /í =, -n/

í =, kích thưóc, cô, khổ. số.

dimensional /I a/

thuộc] chiều, kích thưóc, cô, khổ, thứ nguyên; xác định thứ nguyên, có thú nguyên; II adv có thứ nguyên.