Việt
chiều
kích thưóc
cô
khổ
thứ nguyên
thuộc về kích thước
thuộc về cỡ
thuộc khổ
Anh
physically
Đức
dimensional
Pháp
dimensionnellement
dimensional /[dimenzio'na:l] (Adj.)/
thuộc về kích thước; thuộc về cỡ; thuộc khổ;
dimensional /TECH/
[DE] dimensional
[EN] physically
[FR] dimensionnellement
dimensional /I a/
thuộc] chiều, kích thưóc, cô, khổ, thứ nguyên; xác định thứ nguyên, có thú nguyên; II adv có thứ nguyên.