Việt
Misses cô.
chỉ sự phủ định
động từ
cô
hoa hậu
hoa khôi
Đức
Miß
miss /[mis]/
động từ;
Miss /die; -, -es/
(o Art ) cô (lối xưng hô với phụ nữ trẻ);
hoa hậu; hoa khôi (Schönheitskönigin);
Miß /í =,/
miß /- (không tách được)/
chỉ sự phủ định; mißachten không kính trọng.