TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

miß

Misses cô.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ sự phủ định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
miss

động từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoa hậu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoa khôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

miß

Miß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miss /[mis]/

động từ;

Miss /die; -, -es/

(o Art ) cô (lối xưng hô với phụ nữ trẻ);

Miss /die; -, -es/

hoa hậu; hoa khôi (Schönheitskönigin);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Miß /í =,/

Misses cô.

miß /- (không tách được)/

chỉ sự phủ định; mißachten không kính trọng.