TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

động từ

động từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
động từ 1

động từ 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

2

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
động từ

động từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

động từ

 verb

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

verb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

động từ

Verb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-wort

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bärge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

barst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bäte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

band

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bande

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bäckst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bäckt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hast

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hatte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hätte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

las

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lase

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lass

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kroche

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

konnte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kame

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kann

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hob

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lies

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ließ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liest

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

golte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gosse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gräbst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gräbt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

grube

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

glich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zeitwort

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wrang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

würbe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wurde

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

würde

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zwang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zog

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wob

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wbe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wog

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spliss

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
động từ 1

lud

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
động từ

goss

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hieb

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wränge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Wirkverbindung: Wirkung von oben nach unten

Đường kết nối tác động: Tác động từ trên xuống dưới

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Transaktion von einem Schritt zu mehreren Schritten

Chuyển tác động từ một bước cho nhiều bước

Transaktion von mehreren Schritten zu einem Schritt

Chuyển tác động từ nhiều bước cho một bước

Transaktion von mehreren Schritten zu mehreren Schritten

Chuyển tác động từ nhiều bước cho nhiều bước.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Fahrbahnstöße mindern und dämpfen

Làm giảm chấn động từ mặt đường

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bärge

động từ;

barst /[barst]/

động từ;

bat /[ba:t]/

động từ;

bäte

động từ;

band

động từ;

bande

động từ;

bäckst

động từ;

bäckt

động từ;

hast /[hast]/

động từ;

hat /[hat]/

động từ;

hatte /fhato]/

động từ;

hätte /['heta]/

động từ;

las /[la:s]/

động từ;

lase

động từ;

lass

động từ;

kroche

động từ;

lud /[lu:t]/

động từ 1; 2;

konnte /[’konta]/

động từ;

kame /['ke:ma]/

động từ;

kann /[kan]/

động từ;

kann /te ['kanto]/

động từ;

hob /[ho:p]/

động từ;

lies /[li:s]/

động từ;

ließ /[li:s]/

động từ;

liest /[li:st]/

động từ;

golte

động từ;

goss /[gos]/

động từ;

gosse

động từ;

gräbst /[gre:pst]/

động từ;

gräbt

động từ;

grube

động từ;

hieb /[hi:p]/

động từ;

glich /[ghẹ]/

động từ;

Zeitwort /das (PI. ...Wörter) (Sprachw.)/

động từ (Ve*);

wrang /[vrar;]/

động từ;

wränge

động từ;

würbe

động từ;

wurde /Cvurda]/

động từ;

würde /[’wrda]/

động từ;

zwang /[tsvar;]/

động từ;

zog

động từ;

wob /[vo:p]/

động từ;

Wbe

động từ;

wog /[wDg]/

động từ;

spliss /Lfplis)/

động từ;

Verb /[vcrp], das; -s, -en (Sprachw.)/

động từ (Tätigkeits-, Zeitwort);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-wort /n -(e)s, -Wörter/

động từ; -wort

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verb /nt/M_TÍNH/

[EN] verb

[VI] động từ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 verb

động từ