TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kann

động từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kann

kann

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Umweltbelastung kann bedeuten:

Sự ô nhiễm môi trường có thể:

Kann Krebs erzeugen.

Có thể gây ung thư.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kann Brand verursachen

Có thể gây cháy

Kann Krebs erzeugen

Có thể gây ung thư

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zur Vorplastifizierung kann

Để có thể dẻo hóa trước.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kann /[kan]/

động từ;

kann /te ['kanto]/

động từ;