TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hast

vội vã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vội vàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hấp tấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cập rập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhanh chóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mau lẹ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự vội vã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vội vàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hấp tấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

động từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hast

Hast

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Ei, Großmutter, was hast du für große Ohren! -

Bà ơi bà! Sao tai bà to thế?-

Ei, Großmutter, was hast du für große Augen! -

Bà ơi bà! Sao mắt bà to thế?-

Ei, Großmutter, was hast du für große Hände! -

Bà ơi bà! Sao tay bà to thế?-

Du hast keine Kleider und Schuhe, und willst tanzen!"

Giày, quần áo không có mà cũng đòi đi nhảy.

Aber, Großmutter, was hast du für ein entsetzlich großes Maul! -

Ui trời ơi! Sao mồm bà to đáng sợ quá!-

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in größter [uóller] mit Hast

[một cách] vội vã.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hast /die; -/

sự vội vã; sự vội vàng; sự hấp tấp;

hast /[hast]/

động từ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hast /f =/

sự] vội vã, vội vàng, hấp tấp, cập rập, nhanh chóng, mau lẹ; in größter [uóller] mit Hast [một cách] vội vã.