Việt
vội vã
vội vàng
hấp tấp
cập rập
nhanh chóng
mau lẹ
sự vội vã
sự vội vàng
sự hấp tấp
động từ
Đức
Hast
in größter [uóller] mit Hast
[một cách] vội vã.
Hast /die; -/
sự vội vã; sự vội vàng; sự hấp tấp;
hast /[hast]/
động từ;
Hast /f =/
sự] vội vã, vội vàng, hấp tấp, cập rập, nhanh chóng, mau lẹ; in größter [uóller] mit Hast [một cách] vội vã.