Việt
động từ
động từ.
Anh
verb
Đức
Verb
Verb /[vcrp], das; -s, -en (Sprachw.)/
động từ (Tätigkeits-, Zeitwort);
Verb /n -s, -en/
Verb /nt/M_TÍNH/
[EN] verb
[VI] động từ