TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wort

từ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách diễn đạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khái niệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời nói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

câu nói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ đầu mục từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ chính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ trong bảng kê danh mục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời bạt hậu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vĩ bạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ gợi ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ ghi chú giúp ghi nhớ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ khóa ghi nhớ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
~ wort

chữ rút từ điện mã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

wort

word

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

data word

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

wort

Wort

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Datenwort

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pulsgruppe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Speicherwort

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
~ wort

~ wort

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

wort

mot

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

parole

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

mot contenant des données

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mot-machine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Und ohne ein Wort weiter zu sprechen, kehrte sie sich um und verliess den Saal.

Mọi người còn đang kinh hoàng thì bà mụ thứ mười hai bước ra.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Fermentation. Das Wort ist vom Lateinischen abgeleitet, wo fermentum Gärung bzw. Gärstoff bedeutet.

Tiến trình lên men (fermentation). Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là lên men hoặc vật liệu gây lên men.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Von dem griechischen Wort elektron für Bernstein abgeleitet entstand der Begriff der Elektrizität.

Từ chữ electron trong tiếng Hy Lạp để chỉ hổ phách phát sinh ra khái niệm về điện (Tiếng Anh: electricity).

Da Kunststoffe aus vielen Einzelmolekülen (= Monomere) zusammengesetzt werden, beginnt ihr Name häufig mit dem Wort Poly (= viel).

Do chất dẻo được tạo nên từ nhiều phân tử đơn lẻ (= monomer), nên tên của chúng thường bắt đầu bằng chữ poly (= nhiều).

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Eine Zeitlang wechseln die beiden Männer kein Wort.

Hai người đàn ông im lặng một hồi lâu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein einsilbiges Wort

một từ đơn âm tiết

ein mehrsilbiges Wort

một từ đa âm tiết

ein zusammengesetztes Wort

một từ ghép

dieses Wort ist ein Substantiv

từ này là một danh từ

ein Wort buchstabieren

đánh vần một từ.

Liebe ist ein großes Wort

tình yêu là một khái niệm lớn lao

nach dem treffenden Wort suchen

nghĩ cách diễn đạt chính xác.

freundliche Worte

những lời nói vui vẻ

darüber ist kein Wort gefallen

không một lời nào đề cập đến vấn đề đó

mit jmdm. ein paar Worte wechseln

trao đổi với ai vài ba câu

zur Begrüßung ein paar Worte sprechen

nói vài câu chào mừng

er hat kein Wort mit mir gesprochen

hắn không nói với tôi một tiếng

auf jmds. Worte hören

nghe

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wort /[vort], das; -[e]s, Wörter [’voertar] u. Worte/

(PL Wörter; gelegtl auch: Worte) từ; tự; chữ; tiếng;

ein einsilbiges Wort : một từ đơn âm tiết ein mehrsilbiges Wort : một từ đa âm tiết ein zusammengesetztes Wort : một từ ghép dieses Wort ist ein Substantiv : từ này là một danh từ ein Wort buchstabieren : đánh vần một từ.

Wort /[vort], das; -[e]s, Wörter [’voertar] u. Worte/

(PL Worte) cách diễn đạt; khái niệm (Aus druck, Begriff);

Liebe ist ein großes Wort : tình yêu là một khái niệm lớn lao nach dem treffenden Wort suchen : nghĩ cách diễn đạt chính xác.

Wort /[vort], das; -[e]s, Wörter [’voertar] u. Worte/

(PL Worte) lời; lời nói; câu nói (Äußerung);

freundliche Worte : những lời nói vui vẻ darüber ist kein Wort gefallen : không một lời nào đề cập đến vấn đề đó mit jmdm. ein paar Worte wechseln : trao đổi với ai vài ba câu zur Begrüßung ein paar Worte sprechen : nói vài câu chào mừng er hat kein Wort mit mir gesprochen : hắn không nói với tôi một tiếng auf jmds. Worte hören : nghe

Stich,wort /das/

(PI Wörter) từ đầu (đề mục); từ đầu mục từ; từ chính (ở tự điển);

Stich,wort /das/

(PI Wörter) từ trong bảng kê danh mục;

Stich,wort /das/

(PI -e) (Theater) lời bạt hậu; vĩ bạch (tiếng cuối cùng của một diễn viên dùng để nhắc diễn viên khác nói, làm động tác hoặc bước ra sân khấu);

Stich,wort /das/

(Pl -e) từ gợi ý;

Stich,wort /das/

(PI -e; meist Pl ) từ ghi chú giúp ghi nhớ; từ khóa ghi nhớ;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Wort

mot

Wort

Wort

parole

Wort

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~ wort /n -(e)s, -Wörter/

chữ rút từ điện mã [mã điện báo]; [sự] tóm tắt (địa chỉ điện tín V.V.); ~ wort

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wort /IT-TECH/

[DE] Wort

[EN] word

[FR] mot

Wort /IT-TECH,TECH/

[DE] Wort

[EN] word

[FR] mot

Datenwort,Wort /IT-TECH/

[DE] Datenwort; Wort

[EN] data word

[FR] mot contenant des données

Pulsgruppe,Wort /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Pulsgruppe; Wort

[EN] word

[FR] parole

Datenwort,Speicherwort,Wort /IT-TECH/

[DE] Datenwort; Speicherwort; Wort

[EN] word

[FR] mot-machine

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wort /nt/M_TÍNH/

[EN] word

[VI] từ