TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cách diễn đạt

cách nói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách diễn đạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách biểu hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khái niệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình thức diễn đạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thể thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách trình bày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách hành văn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lối hành văn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lối nối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phong cách trình bày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách thể hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giãi bày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trình bày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lôi trình bày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lối thể hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự diễn đạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thảo ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự viết ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngôn ngữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành ngữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặc ngữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thổ ngữ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển biến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển hướng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiều hưóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hưóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lói nói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

câu văn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cách diễn đạt

Idiom

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zungenschlag

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wort

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

II

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rede

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Phrase

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sprechweise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spracheweg

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sprachStil

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vortrag

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fassung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Version

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Formulierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wendung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v In der Frageformulierung gibt der Fragende die erwartete Antwort bereits vor.

Trong cách diễn đạt câu hỏi, người hỏi đã đưa vào một câu trả lời được chờ đợi.

v Der Fragende bietet dem Befragten durch seine Frageformulierung bereits Entscheidungshilfen an.

Thông qua cách diễn đạt câu hỏi, người hỏi đã ngầm trợ giúp người được hỏi chọn một quyết định.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Liebe ist ein großes Wort

tình yêu là một khái niệm lớn lao

nach dem treffenden Wort suchen

nghĩ cách diễn đạt chính xác.

gebundene Rede

câu tha, bài tha

ungebundene Rede

văn xuôi.

eine deutliche/uiunissverständ- liche Sprache [mit jmdm.) sprechen/reden

nói thẳng thừng với ai điều mình nghĩ; eine deutliche Sprache sprechen: (đồ vật v.v.) có thể thấy rõ ràng. 5. tiếng nói, ngôn ngữ (của một nước, một dân tộc V.V.); die lateinische Sprache: tiếng La- tinh\ mehrere Sprachen sprechen: nói được nhiều thứ tiếng; die Sprache des Herzens: ngôn ngữ của trái tim-, die gleiche Sprache sprechen/reden: rất hiểu nhau, cố cùng quan điểm; eine andere Sprache sprechen/re- den: nói trái ngược lại; in sieben Sprachen schweigen: (đùa) ngậm tăm, không nói nửa lời. 6. hệ thống ký hiệu hay đấu hiệu thay ngôn ngữ nói; die Sprache der Taub stummen: ngôn ngữ của người câm điếc.

eine vereinfachte Version

một cách trình bày được đơn giản hóa.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Idiom /n -s, -e (/

1. thành ngữ, đặc ngữ; 2. cách biểu hiện, cách diễn đạt (của một nhà văn); 3. thổ ngữ.

Wendung /í =, -en/

í 1. [sự, chỗ] quay, xoay, rẽ, ngoặt, quành; 2. [sự] thay đổi, biến đổi, biến chuyển, chuyển biến, thay, đổi; 3. [sự] chuyển hướng, chiều hưóng, chiều, hưóng; 4. cách nói, lói nói, cách diễn đạt, câu văn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aus /druck, der; -[e]s, Ausdrücke/

(o Pl ) cách nói; cách diễn đạt (Ausdrucksweise);

Zungenschlag /der/

cách nói; cách diễn đạt (Redeweise, Sprache);

Wort /[vort], das; -[e]s, Wörter [’voertar] u. Worte/

(PL Worte) cách diễn đạt; khái niệm (Aus druck, Begriff);

tình yêu là một khái niệm lớn lao : Liebe ist ein großes Wort nghĩ cách diễn đạt chính xác. : nach dem treffenden Wort suchen

II /Jo.ku.ti.on, die; -, -en (Sprachw.)/

cách nói; cách diễn đạt;

Idiom /[i'dio:m], das; -s, -e (Sprachw.)/

cách biểu hiện; cách diễn đạt;

Rede /['re:doj, die; -, -n: 1. bài tham luận, bài diễn văn, bài phát biểu; eine Rede vor dem Parlament halten: đọc một bài phát biểu trước quốc hội; große Reden schwingen (ugs.): huênh hoang, khoác lác. 2. cách nói, cách diễn đạt, cách trình bày; die Kunst der Rede: nghệ thuật hùng biện. 3. lời phát biểu ý kiến, quan điểm (geäußerte Meinung, Ansicht); Rede und Gegenrede: cuộc đối thoại', von etw. kann keine Rede sein: không có điều gì xảy ra; jmdm. die Rede verschlagen (ugs.): làm ai im bặt (vì quá kinh ngạc hoặc quá kinh hoàng); nicht der Rede wert sein: không quan trọng, không đáng nói đến; jmdm. in die Rede fallen: cắt ngang lời ai; jmdm. Rede [und Antwort] stehen/

(Sprachw ) cách diễn đạt; hình thức diễn đạt;

câu tha, bài tha : gebundene Rede văn xuôi. : ungebundene Rede

Phrase /['fra:za], die; -, -n/

(veraltend) thể thức; cách thức (giao tiếp); cách diễn đạt;

Sprechweise /die/

cách nói; cách diễn đạt; cách trình bày (Redeweise);

Spracheweg /(người nào) kinh ngạc đến nỗi không thốt nên lời. 2. (o. Pl.) lời nói (Rede); thường được dùng trong các thành ngữ/

cách hành văn; lối hành văn; cách diễn đạt (Ausdrucks weise, Stil);

nói thẳng thừng với ai điều mình nghĩ; eine deutliche Sprache sprechen: (đồ vật v.v.) có thể thấy rõ ràng. 5. tiếng nói, ngôn ngữ (của một nước, một dân tộc V.V.); die lateinische Sprache: tiếng La- tinh\ mehrere Sprachen sprechen: nói được nhiều thứ tiếng; die Sprache des Herzens: ngôn ngữ của trái tim-, die gleiche Sprache sprechen/reden: rất hiểu nhau, cố cùng quan điểm; eine andere Sprache sprechen/re- den: nói trái ngược lại; in sieben Sprachen schweigen: (đùa) ngậm tăm, không nói nửa lời. 6. hệ thống ký hiệu hay đấu hiệu thay ngôn ngữ nói; die Sprache der Taub stummen: ngôn ngữ của người câm điếc. : eine deutliche/uiunissverständ- liche Sprache [mit jmdm.) sprechen/reden

sprachStil /der/

lối nối; cách diễn đạt; phong cách trình bày;

Vortrag /[-tra:k], der; -[e]s, Vorträge/

cách trình bày; cách diễn đạt; cách thể hiện;

Fassung /die; -, -en/

cách diễn đạt; cách trình bày; sự giãi bày; sự trình bày (Formulierung);

Version /[ver'ziom], die; -, -en/

hình thức; kiểu; dạng; cách diễn đạt; lôi trình bày; lối thể hiện;

một cách trình bày được đơn giản hóa. : eine vereinfachte Version

Formulierung /die; -, -en/

(PL selten) sự diễn đạt; cách diễn đạt; sự trình bày; sự thảo ra; sự viết ra (das Formulieren);