rhetorisch /(Adj.)/
(thuộc) cách nói;
Lippe /I'lipa], die; -, -n/
(o Pl ) (từ lóng) cách nói;
kiểu nói (Mundwerk);
lớn tiếng rộng họng. : eine [dicke/große] Lippen riskieren (ugs.)
Aus /druck, der; -[e]s, Ausdrücke/
(o Pl ) cách nói;
cách diễn đạt (Ausdrucksweise);
Zungenschlag /der/
cách nói;
cách diễn đạt (Redeweise, Sprache);
II /Jo.ku.ti.on, die; -, -en (Sprachw.)/
cách nói;
cách diễn đạt;
Zunge /[tsurp], die; -, -n/
(dichter ) ngôn ngữ;
tiếng nói;
cách nói (Sprache);
nói đi nói lại nhiều lần chuyện gì. : etw. mit tausend Zungen predigen (geh.)
Spreche /die; - (Sprachw. Jargon)/
cách nói;
lối nói;
kiểu nói;
Tonarm /der/
giọng điệu;
cách nói;
lối nói;
lối nói thiếu lịch sự. : eine ungehörige Tonart
Sprechweise /die/
cách nói;
cách diễn đạt;
cách trình bày (Redeweise);
Redeweise /die/
cách nói;
lối nói;
lời ăn tiếng nói;
Diktion /[dik'tsio:n], die; -, -en (bildungsspr.)/
cách nói;
lốì nói;
lô' i hành văn;
lối văn;
văn phong (Rede-, Schreibstil);