rollen /vti/DHV_TRỤ/
[EN] bank
[VI] xoay
drehen /vt/M_TÍNH/
[EN] rotate
[VI] xoay
drehen /vt/SỨ_TT/
[EN] throw
[VI] xoay
schwenken /vt/CT_MÁY/
[EN] slew (Anh), slue (Mỹ), swung, swivel
[VI] quay, xoay
schwenken /vt/CƠ/
[EN] slew (Anh), slue (Mỹ)
[VI] quay, xoay
schwenken /vi/CT_MÁY, CƠ/
[EN] slew (Anh), slue (Mỹ)
[VI] quay, xoay
rotieren /vt/M_TÍNH/
[EN] rotate
[VI] quay, xoay
wenden /vi/VT_THUỶ/
[EN] tum
[VI] quay, xoay (tàu)
drehbar /adj/PTN/
[EN] revolving, rotary
[VI] quay, xoay
drehen /vi/M_TÍNH, CT_MÁY/
[EN] rotate
[VI] quay, xoay
drehen /vi/VT_THUỶ/
[EN] turn
[VI] quay, xoay (tàu)
drehen /vt/VT_THUỶ/
[EN] tum
[VI] xoay, tiện (tàu)
drehbar /adj/VT&RĐ, DHV_TRỤ, V_THÔNG/
[EN] revolving, rotatable
[VI] quay được, xoay
drehgelenkig /adj/CNSX/
[EN] pivoting
[VI] (thuộc) quay, xoay, lắc
drehgelenkig angeordnet /adj/CNSX/
[EN] pivoted (được)
[VI] (được) quay, xoay, lắc
drehgelenkig anordnen /vt/CNSX/
[EN] pivot
[VI] quay, xoay, lắc
Wirbel /m/VT_THUỶ/
[EN] eddy, swirl, vortex
[VI] xoáy (nước, gió)
Strudel /m/VT_THUỶ/
[EN] eddy
[VI] xoáy (nước)