Việt
quay
xoay
tiện
Anh
tum
rotate
Đức
wenden
drehen
rotieren
wenden /vi/VT_THUỶ/
[EN] tum
[VI] quay, xoay (tàu)
drehen /vt/VT_THUỶ/
[VI] xoay, tiện (tàu)
rotieren /vt/CT_MÁY/
[EN] rotate, tum
[VI] quay, tiện