Việt
quay
xoay
tiện
quay.
bôì rối
lúng túng
thay đổi vị trí khi đâu
Anh
rotate
tum
spin
to rotate
Đức
rotieren
drehen
kreisen
Pháp
tourner
rotation
tournez
Beide Fügeteile rotieren
Hai chi tiết hàn đều quay tròn
um die eigene Achse rotieren
quay quanh trục của mình.
rotieren /[ro'tizran] (sw. V.; hạt)/
quay; xoay;
um die eigene Achse rotieren : quay quanh trục của mình.
(ugs ) bôì rối; lúng túng;
(Volleyball) thay đổi vị trí khi đâu;
drehen,kreisen,rotieren
drehen, kreisen, rotieren
rotieren /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] rotieren
[EN] rotate
[FR] rotation
rotieren /IT-TECH,ENG-MECHANICAL/
[EN] to rotate
[FR] tourner
rotieren /vi (kĩ thuật)/
rotieren /vt/M_TÍNH/
[VI] quay, xoay
rotieren /vt/CT_MÁY/
[EN] rotate, tum
[VI] quay, tiện
rotieren /vi/M_TÍNH, CT_MÁY/
[VI] (bị) quay
rotieren /vi/DHV_TRỤ/
[EN] spin (tự)
[VI] quay