Trudeln /nt/VTHK/
[EN] spin
[VI] sự thất tốc nghiêng, sự thất tốc khi lượn
Spin /m/V_LÝ, DHV_TRỤ, VLHC_BẢN/
[EN] spin
[VI] sự quay; spin
spinnen /vt/KT_DỆT/
[EN] spin
[VI] kéo sợi; kéo tơ, xe tơ
rotieren /vi/DHV_TRỤ/
[EN] spin (tự)
[VI] quay
Drall /m/DHV_TRỤ/
[EN] spin
[VI] sự lượn xoáy
Drehimpulsquantenzahl /f/VLHC_BẢN/
[EN] spin
[VI] spin (momen xung lượng riêng của vi hạt)
drücken /vt/CT_MÁY/
[EN] spin
[VI] ép