Việt
kéo tơ
=
-en xưỏng tơ
kéo sợi
xe tơ
Anh
spin
Đức
Sadenspinnerei
spinnen
spinnen /vt/KT_DỆT/
[EN] spin
[VI] kéo sợi; kéo tơ, xe tơ
Sadenspinnerei /í/
1. =, -en xưỏng tơ; 2. [sự] kéo tơ;