TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

spin

spin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự quay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự bện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự xe

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quay nhanh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kéo vuốt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

spin

spin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 spin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

spin

Spin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Drehimpulsquantenzahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Glanzprüfung eingeschlossen (spin)

:: bao gồm kiểm tra độ bóng (spin)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

spin

spin (điện tử), sự bện, sự xe, quay nhanh, kéo vuốt (qua lỗ)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spin /[spm], der; -s, -s/

(Physik) Spin;

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

spin

spin (quantum number)

Số lượng tử cho biết mômen góc của electron, được xem là một hình cầu nhỏ tích điện quay tuần hoàn quanh trục của nó.CHÚ THÍCH: Spin có thể có hai giá trị: +1/2 hoặc -1/2.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spin

spin

Momen xung lượng riêng của vi hạt.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Drehimpulsquantenzahl /f/VLHC_BẢN/

[EN] spin

[VI] spin (momen xung lượng riêng của vi hạt)

Spin /m/V_LÝ, DHV_TRỤ, VLHC_BẢN/

[EN] spin

[VI] sự quay; spin