TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quay nhanh

quay nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

có tốc độ cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spin

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự bện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự xe

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kéo vuốt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

quay nhanh

spin

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

quay nhanh

schnellläufig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Mehrschichtgleitlager werden bei hochbelasteten, schnell laufenden Wellen eingesetzt.

Ổ trượt nhiều lớp được dùng khi trục quay nhanh,tải trọng cao.

Schnell laufende Wellen werden oftmals mit einer hydrodynamischen Schmierung (Bild 2) ausgerüstet.

Các trục quay nhanh thường được trang bị hệ thống bôi trơn thủy động (Hình 2).

Die mittlere Walze hat gegenüber den beiden äußeren die größte Umdrehungsgeschwindigkeit.

Trục lăn ở giữa có tốc độ quay nhanh nhất so với hai trục bên ngoài.

Bei hochbelasteten und schnelllaufenden Wellen und Achsen werden die Zapfen randschichtgehärtet und geschliffen.

Khi các trục quay nhanh và chịu tải lớn, các ngõng trục thường được tôi bề mặt và mài láng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Anker dreht gleichlaufend (synchron) mit dem Ständermagnetfeld.

Rotor sẽ quay nhanh cùng (đồng bộ) với từ trường của stator.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

spin

spin (điện tử), sự bện, sự xe, quay nhanh, kéo vuốt (qua lỗ)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schnellläufig /(Adj.) (Techn.)/

có tốc độ cao; quay nhanh;