TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có tốc độ cao

nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có tốc độ cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quay nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có tốc độ cao

spritzig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schnellläufig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dazu muss der Temperaturregler auf volle Heizleistung, das Gebläse auf höchste Drehzahl und die Luftverteilung nach oben verstellt werden.

Để làm điều này, bộ điều chỉnh nhiệt độ được chỉnh ở vị trí cho công suất nhiệt tối đa, quạt gió có tốc độ cao nhất và không khí phải được phân phối hướng lên trên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spritzig /(Adj.)/

nhanh; có tốc độ cao (wendig, agil);

schnellläufig /(Adj.) (Techn.)/

có tốc độ cao; quay nhanh;