TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

spritzig

a: - er Wein rượu vang sủi bọt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổi bọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sủi tăm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kích thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hào hứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sôi nổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vui tươi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hấp dẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lôi cuốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có tốc độ cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

spritzig

spritzig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spritzig /(Adj.)/

nổi bọt; sủi tăm; kích thích; hào hứng; sôi nổi (anregend, bele bend, prickelnd);

spritzig /(Adj.)/

vui tươi; hấp dẫn; lôi cuốn (schwungvoll);

spritzig /(Adj.)/

nhanh; có tốc độ cao (wendig, agil);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

spritzig

a: - er Wein rượu vang sủi bọt.