schaumig /(Adj.)/
nổi bọt;
aufschaumen /(sw. V.)/
(ist, auch: hat) nổi bọt;
sủi bọt (sprudeln);
rượu vang sủi bọt trong ly. : der Sekt schäumt im Glas auf
moussieren /[mo'si:ran] (sw. V.; hat)/
(rượu vang ) nổi bọt;
sủi bọt;
schaumen /[’Joymon] (sw. V.)/
(hat) nổi bọt;
sủi bọt;
bia sủi bọt trong ly. : das Bier schäumt in den Gläsern
prickeln /[’pnkaln] (sw. V.; hat)/
nổi bọt;
nổi bong bóng (perlen);
rượu sâm banh nồi bọt trong ly. : der Sekt prickelt im Glas
aufbrausen /(sw. V.; ist)/
bắt đầu sôi lên;
nổi bọt;
lên men;
sprudeln /(sw. V.)/
(ist) nổi bọt;
trào bọt;
tuôn trào;
phun ra;
vọt [aus + Dat : khỏi ];
trào bọt khỏi chai. : aus der Flasche sprudeln
spritzig /(Adj.)/
nổi bọt;
sủi tăm;
kích thích;
hào hứng;
sôi nổi (anregend, bele bend, prickelnd);
per /len (sw. V.)/
(hat) lóng lánh;
lấp lánh;
sáng ngời;
óng ánh;
nổi bọt;
sủi bọt (rượu );