eruptieren /(sw. V.; ist) (Geol.)/
(nham thạch, khí, hơi, tro) phun ra (aus-, her- vorbrechen);
speien /[’lpaion] (st. V.; hat) (geh.)/
phun;
phun ra;
nhổ ra;
nhổ máu ra. : Blut speien
auswerfen /(st. V.; hat)/
phun ra;
tung ra;
bắn ra;
núi lửa phun ra tro bụi. : der Vulkan wirft Asche aus
ausspucken /(sw. V.; hat)/
phun ra;
nhả ra;
đẩy ra;
(nghĩa bóng) máy tính đưa ra các thông tin : der Computer spuckt Informationen aus hắn đã phải xỉ ra rất nhiều tiền cho việc đó : dafür musste er viel Geld ausspucken nào, hãy nói đi! (ugs.) nôn ra, mửa ra (erbrechen) : komm, spuck schon aus! nó lại nôn hết thức ăn ra rồi. : er hat das Essen wieder ausgespuckt
puffenundschubsensich /xô đẩy qua lại. 3. (hat) (ugs.) phụt khói ra, phun phì phì; die Dampflok puffte/
(ist) phụt ra;
bắn ra;
phun ra;
một làn khói xanh phụt ra từ họng súng. : aus den Gewehrmündungen puffte blauer Rauch
verspruhen /(sw. V.)/
(ist) xịt ra;
phun ra;
bắn ra tung tóe;
ausstoßen /(st V.; hat)/
phụt ra;
phát ra;
phun ra;
đẩy ra;
núi lửa phun ra những đám mày khói. : der Vulkan stößt Rauchwolken aus
ausstoßen /(st V.; hat)/
phát ra (âm thanh);
thốt ra;
phun ra;
xông ra;
buột ra một tiếng thờ dài. : einen Seufzer ausstoßen
ausstromen /(sw. V.)/
(ist) chảy ra;
tuôn ra;
trào ra;
phun ra (herausströmen);
nước chảy ra ào ào. : Wasser strömt aus
sprudeln /(sw. V.)/
(ist) nổi bọt;
trào bọt;
tuôn trào;
phun ra;
vọt [aus + Dat : khỏi ];
trào bọt khỏi chai. : aus der Flasche sprudeln
herausschleudern /(sw. V.; hat)/
phóng ra;
phun ra;
phụt ra;
ném ra;
quãng ra [aus + Dat ];
trong vụ va chạm bà ấy bị văng ra khỏi ô tô. : sie wurde bei dem Zusammen prall aus dem Auto herausgeschleudert
fließen /['ílúsan] (st. V.; ist)/
phun ra;
tóe ra;
tuôn ra;
chảy ròng ròng;
rơi lã chã;
nó bị cảm lạnh nặng đến nỗi nước mũi chảy liên tục. : er war so erkältet, dass seine Nase ununterbrochen floss
spruhen /[’|pry:on] (sw. V.)/
(hat) làm văng ra;
làm bắn ra;
làm tung tóe;
phát ra;
tỏa ra;
bức xạ;
phát xạ;
phun ra;
(nghĩa bóng) đôi mắt anh ta lấp lánh niềm vui. : seine Augen sprühten vor Freude