TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bức xạ

bức xạ

 
Thuật ngữ Năng Lượng Mặt Trời Việt-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát xạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phóng xạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỏa nhiệt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỏa ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rọi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sinh bức xạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chiếu xạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

toả tia

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

toả sáng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phát tia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ion hóa

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

tia

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chùm tia

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chiếu xạ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chiếu tia

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chiếu sáng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gủi di

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỏa sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rực sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chói lọi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rực rô.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắn tia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm văng ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm bắn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tung tóe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phun ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sự bức xạ

sự bức xạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bức xạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
độ rọi bức xạ

độ rọi bức xạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bức xạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
cái bức xạ

cái bức xạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
nguồn bức xạ

nguồn sáng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nguồn nhiệt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nguồn bức xạ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phát xạ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bức xạ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

bức xạ

Radiation

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

radiate

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

irradiate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

irradiation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

radiant

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

radiative

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 radiation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 eradiation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 irradiance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 radiance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 irradiation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 radiate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 actinogenic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ionizing

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

//

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

emit

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ray

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
sự bức xạ

radiation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
độ rọi bức xạ

irradiance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

radiation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
cái bức xạ

 radiator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
nguồn bức xạ

radiant

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

bức xạ

Radiation

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Strahlung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

strahlend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aussenden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausstrahlen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Ausstrahlung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bức xạ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Abstrahlung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Strahlung aussetzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Strahlungs-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bestrahlung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

strahlen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ionisierende

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

abstrahlen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spruhen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sự bức xạ

Strahlung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
độ rọi bức xạ

Strahlung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

energiereiche Strahlung (UV-Strahlung und ionisierende Strahlung) und

Bức xạ có năng lượng cao (bức xạ UV và bức xạ ion) và

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Strahlungsenergie, Strahlungsmenge

Năng lượng bức xạ, lượng bức xạ

Temperaturstrahlung (Wärmestrahlung)

Bức xạ nhiệt độ (bức xạ nhiệt)

Strahlungsleistung, Strahlungsfluss

Công suất bức xạ, thông lượng bức xạ

Durchstrahlungsgeräte zur Dickenmessung (Röntgen- oder Gammastrahlenmessung)

Máy đo dùng bức xạ xuyên để đo độ dày (dùng bức xạ Röngent hay bức xạ Gamma)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Gerät hat Signale ausge- sendet/ausgesandt

thiết bị đã phát ra tín hiệu báo động.

Sonnenwärme abstrahlen

tỏa ra hơi ấm mặt trời.

seine Augen sprühten vor Freude

(nghĩa bóng) đôi mắt anh ta lấp lánh niềm vui.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aussenden /(unr. V.; sandte/sendete aus, hat ausgesandt/ausgesendet)/

phát ra; tỏa ra; bức xạ; phát xạ (ausstrahlen);

thiết bị đã phát ra tín hiệu báo động. : das Gerät hat Signale ausge- sendet/ausgesandt

abstrahlen /(sw. V.; hat)/

tỏa ra; phát ra; bắn tia; bức xạ; phát xạ;

tỏa ra hơi ấm mặt trời. : Sonnenwärme abstrahlen

spruhen /[’|pry:on] (sw. V.)/

(hat) làm văng ra; làm bắn ra; làm tung tóe; phát ra; tỏa ra; bức xạ; phát xạ; phun ra;

(nghĩa bóng) đôi mắt anh ta lấp lánh niềm vui. : seine Augen sprühten vor Freude

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Radiation /ỉ =, -en (vật lí)/

ỉ =, -en sự] bức xạ, phát xạ, tỏa nhiệt; éindringende ỊpenetránteỊ Radiation sự bức xạ thấm.

aussenden /vt/

1. gủi di, phát đi; 2. phát ra, tỏa ra, bức xạ, phát xạ;

strahlend /a/

1. sáng, tỏa sáng, rực sáng; 2. (vật lí) [thuộc] bức xạ, phóng xạ, phát xạ; 3.chói lọi, rực rô.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ray

tia, chùm tia, bức xạ

irradiate

bức xạ, chiếu xạ, chiếu tia

radiate

bức xạ, tỏa nhiệt, chiếu sáng

radiant

nguồn sáng, nguồn nhiệt, nguồn bức xạ, phát xạ, bức xạ

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

radiate

bức xạ, phát xạ

emit

phát xạ, bức xạ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

//

phát xạ, bức xạ

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Radiant

bức xạ

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Radiation

bức xạ

Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Radiation

Bức xạ

energy radiated in the form of waves or particles; photons.

Năng lượng phát ra ở dạng sóng hay các lượng tử: photon.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Strahlung

[EN] Radiation

[VI] Bức xạ

Strahlung,ionisierende

[EN] Radiation, ionizing

[VI] Bức xạ, ion hóa

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Radiation /VẬT LÝ/

bức xạ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 radiation

bức xạ (trong liên lạc vô tuyến điện)

 radiation /điện tử & viễn thông/

bức xạ (trong liên lạc vô tuyến điện)

 eradiation, irradiance

bức xạ

irradiation, radiance

bức xạ (chiếu)

radiation

bức xạ (trong liên lạc vô tuyến điện)

 irradiation /xây dựng/

bức xạ (chiếu)

 radiation /điện tử & viễn thông/

bức xạ (trong liên lạc vô tuyến điện)

 radiate /y học/

bức xạ, phát xạ

radiate

bức xạ, phát xạ

 actinogenic /y học/

phát tia, bức xạ, phóng xạ

 radiator /điện tử & viễn thông/

cái bức xạ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Strahlung /f/CT_MÁY/

[EN] radiation

[VI] bức xạ

Abstrahlung /f/Đ_TỬ/

[EN] radiation

[VI] (sự) bức xạ

Strahlung aussetzen /vi/DHV_TRỤ/

[EN] irradiate

[VI] bức xạ, rọi (vô tuyến vũ trụ)

Strahlungs- /pref/VLB_XẠ/

[EN] radiative

[VI] (thuộc) bức xạ, sinh bức xạ

Strahlungs- /pref/NH_ĐỘNG/

[EN] radiative

[VI] (thuộc) bức xạ, sinh bức xạ

Bestrahlung /f/ÔNMT/

[EN] irradiation, radiation

[VI] sự chiếu xạ, bức xạ

strahlen /vi/TV, VLB_XẠ/

[EN] radiate

[VI] toả tia, bức xạ, phát xạ, toả sáng

strahlend /adj/V_LÝ, NH_ĐỘNG/

[EN] radiant

[VI] (thuộc) phát xạ, bức xạ, toả tia, toả sáng

Strahlung /f/ĐIỆN, Đ_TỬ, TV, KT_LẠNH, CNH_NHÂN/

[EN] radiation

[VI] sự bức xạ; bức xạ

Strahlung /f/V_LÝ, VT&RĐ, DHV_TRỤ, VLB_XẠ, VLHC_BẢN, V_THÔNG, NH_ĐỘNG/

[EN] radiation

[VI] sự bức xạ; bức xạ

Strahlung /f/Q_HỌC/

[EN] irradiance, radiation

[VI] độ rọi bức xạ, bức xạ

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bức xạ

ausstrahlen vt; Strahlung f, Ausstrahlung f, Radiation f; bức xạ nguyên tử atomare Strahlung f, Atomstrahlung f

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Radiation

bức xạ

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Radiation

[VI] Bức xạ

[EN] Radiation

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

bức xạ /v/THERMAL-PHYSICS/

radiate

bức xạ

Thuật ngữ Năng Lượng Mặt Trời Việt-Việt

bức xạ

Bức xạ mặt trời trực tiếp, khuếch tán và phản xạ chiếu vào một bề mặt. Thường được biểu thị bằng kilowatt trên mét vuông. Độ chiếu xạ nhân với thời gian tương đương với độ cách ly .