TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chiếu xạ

chiếu xạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

được chiếu tia X

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bức xạ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chiếu tia

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

chiếu xạ

irradiate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 illumination

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

illumination

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

irradiating

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

irradiated

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

X-irradiated

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

chiếu xạ

bestrahlt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

beleuchtet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Sterilisation mit Strahlen

Tiệt trùng bằng chiếu xạ

Kurzwellige UV-Strahlung ist zur Oberflächendesinfektion großer Flächen und ganzer Räume (z. B. mikrobiologische Labore, Sicherheitswerkbänke) geeignet, wobei die Eindringtiefe gering ist und nur direkt bestrahlte Flächen ausreichend behandelt werden.

Bức xạ UV sóng ngắn rất thích hợp cho việc khử trùng trên bề mặt và toàn bộ phòng ốc (thí dụ các phòng thí nghiệm vi sinh, tủ an toàn), tuy nhiên độ thâm nhập vào sâu bên trong rất thấp và chỉ có khu vực chiếu xạ trực tiếp được bảo đảm đầy đủ.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

X-irradiated

được chiếu tia X, chiếu xạ

irradiate

bức xạ, chiếu xạ, chiếu tia

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bestrahlt /adj/V_LÝ/

[EN] irradiated (được)

[VI] (được) chiếu xạ

beleuchtet /adj/V_LÝ/

[EN] irradiated (được)

[VI] (được) chiếu xạ

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

irradiating

chiếu xạ

Công nghệ chế tạo thức ăn: Quá trình trong đó các thành phần thức ăn được xử lý, chuẩn bị hay biến đổi bằng cách chiếu xạ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

irradiate

chiếu xạ

 illumination

chiếu xạ

illumination

chiếu xạ (ăng ten)

 illumination /điện lạnh/

chiếu xạ (ăng ten)