Việt
chiếu xạ
được chiếu tia X
bức xạ
chiếu tia
Anh
irradiate
illumination
irradiating
irradiated
X-irradiated
Đức
bestrahlt
beleuchtet
Sterilisation mit Strahlen
Tiệt trùng bằng chiếu xạ
Kurzwellige UV-Strahlung ist zur Oberflächendesinfektion großer Flächen und ganzer Räume (z. B. mikrobiologische Labore, Sicherheitswerkbänke) geeignet, wobei die Eindringtiefe gering ist und nur direkt bestrahlte Flächen ausreichend behandelt werden.
Bức xạ UV sóng ngắn rất thích hợp cho việc khử trùng trên bề mặt và toàn bộ phòng ốc (thí dụ các phòng thí nghiệm vi sinh, tủ an toàn), tuy nhiên độ thâm nhập vào sâu bên trong rất thấp và chỉ có khu vực chiếu xạ trực tiếp được bảo đảm đầy đủ.
được chiếu tia X, chiếu xạ
bức xạ, chiếu xạ, chiếu tia
bestrahlt /adj/V_LÝ/
[EN] irradiated (được)
[VI] (được) chiếu xạ
beleuchtet /adj/V_LÝ/
Công nghệ chế tạo thức ăn: Quá trình trong đó các thành phần thức ăn được xử lý, chuẩn bị hay biến đổi bằng cách chiếu xạ.
chiếu xạ (ăng ten)
illumination /điện lạnh/