TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chiếu tia

chiếu tia

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bức xạ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chiếu xạ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chụp tia X

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chụp điện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều trị bằng cách dùng các tia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chiếu tia

irradiate

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

chiếu tia

durchstrahlen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bestrahlen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Desinfektion durch Chlorierung oder UV-Bestrahlung zum Schutz vor nachfolgender Verkeimung.

Khử trùng bằng phản ứng chlor hóa hay bằng việc chiếu tia cực tím nhằm tránh nhiễm khuẩn sau đó.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

mit Röntgenstrahlen (bis s  100 mm Materialdicke bei Stahl)

Chiếu tia X (cho vật liệu thép, bề dày đến s ≈ 100 mm)

mit Gammastrahlen (bis s  200 mm bei Stahl, für s < 30 mm weniger geeignet)

Chiếu tia Gamma (cho vật liệu thép, bề dày đến khoảng s ≈ 200 mm, cho độ dày s < 30 mm ít thích hợp)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Geschwulst mit Radium bestrahlen

điều trị một khối u bằng tia phóng xạ (Radium).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchstrahlen /(sw. V.; hat)/

chụp tia X; chụp điện; chiếu tia;

bestrahlen /(sw. V.; hat)/

(Med ) chiếu tia; điều trị bằng cách dùng các tia;

điều trị một khối u bằng tia phóng xạ (Radium). : eine Geschwulst mit Radium bestrahlen

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

irradiate

bức xạ, chiếu xạ, chiếu tia