TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bestrahlen

chiếu sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiếu rọi

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

rọi sáng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rọi sáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

soi sáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiếu tia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều trị bằng cách dùng các tia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bestrahlen

irradiate

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

vb

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

bestrahlen

bestrahlen

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

röntgen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

eine Röntgenaufnahme machen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Bestrahlen

:: Xử lý bằng bức xạ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Bühne bestrahlen

chiếu sáng sân khấu.

eine Geschwulst mit Radium bestrahlen

điều trị một khối u bằng tia phóng xạ (Radium).

Từ điển Polymer Anh-Đức

vb

röntgen, eine Röntgenaufnahme machen, bestrahlen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bestrahlen /(sw. V.; hat)/

chiếu sáng; rọi sáng; soi sáng;

die Bühne bestrahlen : chiếu sáng sân khấu.

bestrahlen /(sw. V.; hat)/

(Med ) chiếu tia; điều trị bằng cách dùng các tia;

eine Geschwulst mit Radium bestrahlen : điều trị một khối u bằng tia phóng xạ (Radium).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bestrahlen /vt/

chiếu sáng, rọi sáng.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

bestrahlen

[EN] irradiate

[VI] chiếu rọi