bestrahlen /(sw. V.; hat)/
chiếu sáng;
rọi sáng;
soi sáng;
die Bühne bestrahlen : chiếu sáng sân khấu.
bestrahlen /(sw. V.; hat)/
(Med ) chiếu tia;
điều trị bằng cách dùng các tia;
eine Geschwulst mit Radium bestrahlen : điều trị một khối u bằng tia phóng xạ (Radium).