TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chiếu rọi

chiếu rọi

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

chiếu rọi

irradiate

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

chiếu rọi

bestrahlen

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die Sonnenstrahlen wirkten an jenem Tag wie Fluten von Milch, die weiß durch die Fenster hereinströmten und sich auf die Dielenbretter des Klassenzimmers ergossen.

Hôm ấy nắng như dòng sữa tun qua cửa sổ, chiếu rọi trên hành lang lát gỗ của lớp học.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

That day the sunlight looked like streams of milk as it poured whitely through the windows and spilled onto the floorboards of the room.

Hôm ấy nắng như dòng sữa tuôn qua cửa sổ, chiếu rọi trên hành lang lát gỗ của lớp học.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

bestrahlen

[EN] irradiate

[VI] chiếu rọi