Việt
chiếu rọi
Anh
irradiate
Đức
bestrahlen
Die Sonnenstrahlen wirkten an jenem Tag wie Fluten von Milch, die weiß durch die Fenster hereinströmten und sich auf die Dielenbretter des Klassenzimmers ergossen.
Hôm ấy nắng như dòng sữa tun qua cửa sổ, chiếu rọi trên hành lang lát gỗ của lớp học.
That day the sunlight looked like streams of milk as it poured whitely through the windows and spilled onto the floorboards of the room.
Hôm ấy nắng như dòng sữa tuôn qua cửa sổ, chiếu rọi trên hành lang lát gỗ của lớp học.
[EN] irradiate
[VI] chiếu rọi