Việt
chụp tia x
chụp Rơngen
chụp điện
chiếu tia
Anh
roentgenography
Đức
durchstrahlen
durchstrahlen /(sw. V.; hat)/
chụp tia X; chụp điện; chiếu tia;
roentgenography /y học/
chụp Rơngen, chụp tia x