TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beleuchtet

chiếu xạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

beleuchtet

irradiated

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

beleuchtet

beleuchtet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Wir gehen von Raum zu Raum, schauen in den Raum, der gerade beleuchtet ist, den gegenwärtigen Augenblick, gehen dann weiter.

Ta đi từ phòng này sang phòng kia, nhìn vào căn phòng vừa được bật sáng, đó chính là khoảnh khắc hiện tại, rồi ta đi tiếp.

Die Sonne wartet jenseits der Nydeggbrücke, wirft ihre sich rötenden Stacheln über die Kramgasse auf die gewaltige Uhr, welche die Zeit mißt, beleuchtet die Unterseite der Balkone.

Mặt trời đợi phía bên kia cầu Nydegg, phóng những cái gai đổ trên Kramgasse, lên cái đồng hồ khổng lồ đo thời gian, soi rọi mặt dưới của các ban công.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei der Kugelgeometrie (Bild 2) wird die Kunststoffprobe mittels einer weiß beschichteten Kugel diffus beleuchtet.

Với dạng hình cầu (Hình 2), mẫu chất dẻo đượcchiếu sáng khuếch tán bởi một khối cầ'u phủlớp màu trắng.

Bei der 45/0 Geometrie (Bild 1) wird unter einem Winkel von 45° die zu messende Kunststoffprobe zirkular beleuchtet und senkrecht zur Oberfläche unter 0° gemessen.

Với dạng hình học 45/0 (Hình 1), các mẫu chất dẻo được chiếu sáng vòng quanh dưới một góc 45° và được đo thẳng góc với bể mặt dưới góc 0°.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Das zu betrachtende Objekt (mikroskopisches Präparat) wird von einer Strahlenquelle beleuchtet (Bild 2).

Đối tượng quan sát (mẫu xem kính hiển vi) được soi sáng từ một nguồn sáng (Hình 2).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

beleuchtet /adj/V_LÝ/

[EN] irradiated (được)

[VI] (được) chiếu xạ