illumination
độ rọi sáng
illumination
sự rọi sáng
illumination /hóa học & vật liệu/
sự rọi sáng
illumination
ánh sáng
illumination /xây dựng/
sự thắp sáng
illumination /điện/
sự thắp sáng
illumination
chiếu xạ
illumination /điện lạnh/
chiếu xạ (ăng ten)
illumination
sự bố trí đèn
illumination /xây dựng/
sự bố trí đèn
illumination /điện lạnh/
sự chiếu sáng
illumination
sự chiếu xạ anten
illumination /điện lạnh/
sự chiếu xạ anten
illumination
cường độ rọi sáng
illumination
độ rọi
illuminance, illumination
độ chiếu sáng
illuminance, illumination
sự chiếu sáng
illuminated body, illumination
vật được chiếu sáng
cathode glow, illumination
lớp sáng catot
illumination, intensity of illumination /điện/
cường độ rọi sáng
illumination, light, lighting /hóa học & vật liệu/
sự thắp sáng
illuminance distribution in candela per sp.m, illumination
phân phối độ rọi bằng candela trên m2