Việt
sự thắp sáng
sự đốt lửa
sự chiếu sáng
sự rọi sáng
sự soi sáng
Anh
light
illumination
lighting
Đức
Befeuerung
Erleuchtung
Erleuchtung /die; -, -en/
sự chiếu sáng; sự rọi sáng; sự soi sáng; sự thắp sáng;
Befeuerung /f/VT_THUỶ/
[EN] light
[VI] sự đốt lửa, sự thắp sáng
illumination, light, lighting /hóa học & vật liệu/
illumination /xây dựng/
light /xây dựng/
light /điện/
illumination /điện/
lighting /điện/