Be /Strahlung, die; -, -en/
sự chiếu sáng;
sự soi sáng (das Bestrahlen);
sự chiếu ngoài : äußere Bestrah lung sự chiếu trong : innere Bestrahlung sự chiếu ngắn hạn : kurzzeitige Bestrahlung sự chiếu liên hồi : ständige Bestrahlung tia cực tím. : ultraviolette Bestrah lung
Er /hel.lung, die; -, -en (PI. selten)/
sự chiếu sáng;
sự soi sáng;
Irradiation /[’iratsiona:l], die; -, -en/
(Fot ) sự soi sáng;
sự chiếu sáng quá mức;
fllumination /[ilumina'tsio:n], die; -,-en/
sự chiếu sáng;
sự rọi sáng;
sự soi sáng;
Erbau /ung, die; -, -en/
sự soi sáng;
sự khai trí;
sự làm tâm hồn thư thái;
Erleuchtung /die; -, -en/
sự chiếu sáng;
sự rọi sáng;
sự soi sáng;
sự thắp sáng;