Belichtung /die; -, -en/
(Jargon) sự chiếu sáng;
Durchleuchtung /die; -, -en/
sự chiếu sáng;
sự xuyên sáng;
Be /Strahlung, die; -, -en/
sự chiếu sáng;
sự soi sáng (das Bestrahlen);
sự chiếu ngoài : äußere Bestrah lung sự chiếu trong : innere Bestrahlung sự chiếu ngắn hạn : kurzzeitige Bestrahlung sự chiếu liên hồi : ständige Bestrahlung tia cực tím. : ultraviolette Bestrah lung
Er /hel.lung, die; -, -en (PI. selten)/
sự chiếu sáng;
sự soi sáng;
fllumination /[ilumina'tsio:n], die; -,-en/
sự chiếu sáng;
sự rọi sáng;
sự soi sáng;
Be /leuch. tung, die; -en (PI. selten)/
sự chiếu sáng;
thiết bị chiếu sáng;
ánh sáng;
sự chiếu sáng tốt : eine gute Beleuchtung ánh sáng nhân tạo' , eine festliche Beleuchtung: đèn chiểu sáng lộng lẫy, die vorschriftsmäßige Beleuch ten der Straßen: sự chiếu sáng đường phố theo tiêu chuẩn quỉ định' , bei dieser Beleuch tung kann man nicht arbeiten: với ánh sáng thể này thì không thể làm việc được, eine Landschaft in malerischer Beleuch tung: phong cảnh dưới cái nhìn hội họa' , die Beleuchtung eines Stadions mit Flutlicht: sự chiếu sáng sân vận động bằng đèn pha. : künstliche Beleuchtung
Einstrahlung /die; -, -en (bes. Met.)/
sự phát xạ;
sự tỏa tia;
sự chiếu sáng;
Erleuchtung /die; -, -en/
sự chiếu sáng;
sự rọi sáng;
sự soi sáng;
sự thắp sáng;