Bejeuchtungsanlage /die/
thiết bị chiếu sáng;
Be /leuch. tung, die; -en (PI. selten)/
sự chiếu sáng;
thiết bị chiếu sáng;
ánh sáng;
sự chiếu sáng tốt : eine gute Beleuchtung ánh sáng nhân tạo' , eine festliche Beleuchtung: đèn chiểu sáng lộng lẫy, die vorschriftsmäßige Beleuch ten der Straßen: sự chiếu sáng đường phố theo tiêu chuẩn quỉ định' , bei dieser Beleuch tung kann man nicht arbeiten: với ánh sáng thể này thì không thể làm việc được, eine Landschaft in malerischer Beleuch tung: phong cảnh dưới cái nhìn hội họa' , die Beleuchtung eines Stadions mit Flutlicht: sự chiếu sáng sân vận động bằng đèn pha. : künstliche Beleuchtung