illuminant /điện lạnh/
vật tỏa sáng
illuminant /xây dựng/
vật tỏa sáng
illuminant, lamp, light
nguồn sáng
Các vật dụng có thể phát sinh ánh sáng hoặc nhiệt, ví dụ như một bóng đèn điện.
Any appliance that yields light or heat, such as an electric lamp..
illuminant, light apparatus, lighting equipment, lighting fitting, lighting fixture, lighting fixtures, lighting installation
thiết bị chiếu sáng