Brennen /nt/TV/
[EN] burn
[VI] sự đốt
Einbrennen /nt/Đ_TỬ, (tấm mạch màng dày) KT_ĐIỆN (lò phản ứng)/
[EN] firing
[VI] sự đốt
Brand /m/SỨ_TT/
[EN] baking, burning
[VI] sự nung, sự thiêu, sự đốt
brennend /adj/KT_LẠNH, SỨ_TT, L_KIM, NH_ĐỘNG/
[EN] burning
[VI] sự nung, sự đốt, sự thiêu