Wärme /f/KT_LẠNH, KTH_NHÂN, GIẤY, V_LÝ, KT_DỆT, NH_ĐỘNG/
[EN] heat
[VI] nhiệt (lượng), sự nung nóng
Hitze /f/KT_LẠNH, THAN, V_LÝ, KT_DỆT/
[EN] heat
[VI] nhiệt, sự nung nóng
Heizen /nt/NH_ĐỘNG/
[EN] heating
[VI] sự nung nóng, sự gia nhiệt
Heizung /f/NH_ĐỘNG/
[EN] heating
[VI] sự nung nóng, sự gia nhiệt
Aufheizen /nt/SỨ_TT/
[EN] firing-on, heating-up
[VI] sự nung nóng, sự đốt nóng
Heizkraft /f/CƠ/
[EN] heating
[VI] sự nung nóng, sự sưởi ấm, sự gia nhiệt