Việt
nung nóng
sự nung nóng
sự đốt nóng
đốt nóng
làm nóng lên
từ từ nóng lên
nóng dần lền
Anh
heat up
firing-on
heating-up
heat
Đức
aufheizen
das Wasser heizt sich auf
nước đang nóng dần lên.
aufheizen /(sw. V.; hat)/
(Physik, Technik) nung nóng; làm nóng lên (erwärmen, erhitzen);
từ từ nóng lên; nóng dần lền (sich erhitzen);
das Wasser heizt sich auf : nước đang nóng dần lên.
Aufheizen /nt/SỨ_TT/
[EN] firing-on, heating-up
[VI] sự nung nóng, sự đốt nóng
aufheizen /vt/SỨ_TT, KT_DỆT, NH_ĐỘNG/
[EN] heat, heat up
[VI] nung nóng, đốt nóng