Việt
nung nóng
sự nung nóng
sự đốt nóng
đốt nóng
làm nóng lên
từ từ nóng lên
nóng dần lền
Anh
heat up
firing-on
heating-up
heat
Đức
aufheizen
Aufheizen, Verdampfen und Überhitzen eines flüssigen Mediums.
Làm nóng, làm bốc hơi và làm quá nóng một chất lỏng.
höhere Energiekosten (häufigeres Aufheizen und Abkühlen, Reinigen, Sterilisieren usw.)
Chi phí năng lượng cao hơn (gia nhiệt và làm lạnh, vệ sinh, tiệt trùng v.v. thường hơn)
Aufheizen auf Umformtemperatur
Nung đến nhiệt độ tạo dạng
3 Aufheizen auf Umformtemperatur
3 Nung đến nhiệt độ tạo dạng
Aufheizen auf Prozesstemperatur, Konditionierphase und Abkühlen auf Raumtemperatur.
nung nóng lên nhiệt độ của quy trình, giai đoạn điều hòa độ ẩm và làm nguội xuống nhiệt độ phòng.
das Wasser heizt sich auf
nước đang nóng dần lên.
aufheizen /(sw. V.; hat)/
(Physik, Technik) nung nóng; làm nóng lên (erwärmen, erhitzen);
từ từ nóng lên; nóng dần lền (sich erhitzen);
das Wasser heizt sich auf : nước đang nóng dần lên.
Aufheizen /nt/SỨ_TT/
[EN] firing-on, heating-up
[VI] sự nung nóng, sự đốt nóng
aufheizen /vt/SỨ_TT, KT_DỆT, NH_ĐỘNG/
[EN] heat, heat up
[VI] nung nóng, đốt nóng