aufheizen /(sw. V.; hat)/
(Physik, Technik) nung nóng;
làm nóng lên (erwärmen, erhitzen);
erwärmen /(sw. V.; hat)/
làm nóng lên;
nung nóng (warm machen);
nung nước lên đến 40 độ : Wasser auf 40 Grad erwärmen điều ấy khiến chúng tôi cảm thấy ấm áp trong lồng : das erwärmte uns (Dat.) das Herz (fig.) cảnh tượng ấy khiến lòng tôi ấm áp. : der Anblick erwärmte mir das Herz