động từ o nung
§ annealing heat : nhiệt tôi, nhiệt ủ
§ calcining heat : nhiệt nung
§ combustion heat : nhiệt đốt cháy
§ fusion heat : nhiệt nóng chảy
§ glowing heat : nhiệt phát sáng
§ hardening heat : nhiệt tôi
§ ignition heat : nhiệt bốc cháy
§ input heat : (lượng) nhiệt vào
§ latent heat : nhiệt ẩn
§ latent heat of crystallization : ẩn nhiệt kết tinh
§ latent heat of fusion : ẩn nhiệt nóng chảy
§ latent heat of sublimation : ẩn nhiệt thăng hoa
§ latent heat of vaporizaton : ẩn nhiệt hóa hơi
§ melting heat : nhiệt nóng chảy
§ molecular heat : nhiệt phân tử
§ radiant heat : nhiệt phát xạ
§ red heat : sự nóng đỏ
§ sensible heat : nhiệt nhận rõ được, lượng chứa nhiệt
§ specific heat : tỷ nhiệt
§ stray heat : nhiệt tản mạn
§ waste heat : nhiệt thải
§ white heat : nhiệt độ nóng trắng, sự nung nóng trắng
§ heat of edsorption : nhiệt hấp thu
§ heat of evaporation : nhiệt bốc hơi
§ heat of formation : nhiệt tạo thành
§ heat of reaction : nhiệt phản xạ
§ heat of solution : nhiệt hòa tan
§ heat of transformation : nhiệt biến đổi
§ heat of vaporization : nhiệt bốc hơi
§ heat a connection : tháo gỡ mối nối
§ heat checking : sự nung nóng quá mức
§ heat conductivity : độ dẫn nhiệt
§ heat exchanger : bộ trao đổi nhiệt
§ heat of hydration : nhiệt hiđrat hoá
§ heat treating : xử lý nhiệt
§ heat treatment : xử lý nhiệt